(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disadvantaged neighborhood
B2

disadvantaged neighborhood

adjective + noun

Nghĩa tiếng Việt

khu dân cư nghèo khó khu dân cư kém phát triển khu dân cư có hoàn cảnh khó khăn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disadvantaged neighborhood'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu dân cư đặc trưng bởi nghèo đói, thiếu cơ hội và các vấn đề xã hội.

Definition (English Meaning)

A neighborhood characterized by poverty, lack of opportunities, and social problems.

Ví dụ Thực tế với 'Disadvantaged neighborhood'

  • "Children in disadvantaged neighborhoods often face significant barriers to success."

    "Trẻ em ở các khu dân cư nghèo khó thường phải đối mặt với những rào cản đáng kể để thành công."

  • "The government is investing in programs to support disadvantaged neighborhoods."

    "Chính phủ đang đầu tư vào các chương trình hỗ trợ các khu dân cư nghèo khó."

  • "Many residents of disadvantaged neighborhoods lack access to quality healthcare."

    "Nhiều cư dân của các khu dân cư nghèo khó thiếu tiếp cận với dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disadvantaged neighborhood'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sociology Urban Studies

Ghi chú Cách dùng 'Disadvantaged neighborhood'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các khu vực nơi cư dân gặp khó khăn trong việc tiếp cận giáo dục, việc làm, chăm sóc sức khỏe và các nguồn lực khác. Nó nhấn mạnh đến sự bất bình đẳng và những thách thức mà người dân ở những khu vực này phải đối mặt. Cụm từ có thể mang sắc thái tiêu cực, vì vậy nên cân nhắc sử dụng các cụm từ thay thế như 'under-resourced neighborhood' (khu dân cư thiếu nguồn lực) để tránh kỳ thị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Giới từ 'in' thường được sử dụng để chỉ vị trí: 'They live in a disadvantaged neighborhood.' (Họ sống trong một khu dân cư nghèo khó.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disadvantaged neighborhood'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)