disadvantaged neighborhood
adjective + nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disadvantaged neighborhood'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu dân cư đặc trưng bởi nghèo đói, thiếu cơ hội và các vấn đề xã hội.
Definition (English Meaning)
A neighborhood characterized by poverty, lack of opportunities, and social problems.
Ví dụ Thực tế với 'Disadvantaged neighborhood'
-
"Children in disadvantaged neighborhoods often face significant barriers to success."
"Trẻ em ở các khu dân cư nghèo khó thường phải đối mặt với những rào cản đáng kể để thành công."
-
"The government is investing in programs to support disadvantaged neighborhoods."
"Chính phủ đang đầu tư vào các chương trình hỗ trợ các khu dân cư nghèo khó."
-
"Many residents of disadvantaged neighborhoods lack access to quality healthcare."
"Nhiều cư dân của các khu dân cư nghèo khó thiếu tiếp cận với dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disadvantaged neighborhood'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: disadvantaged
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disadvantaged neighborhood'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các khu vực nơi cư dân gặp khó khăn trong việc tiếp cận giáo dục, việc làm, chăm sóc sức khỏe và các nguồn lực khác. Nó nhấn mạnh đến sự bất bình đẳng và những thách thức mà người dân ở những khu vực này phải đối mặt. Cụm từ có thể mang sắc thái tiêu cực, vì vậy nên cân nhắc sử dụng các cụm từ thay thế như 'under-resourced neighborhood' (khu dân cư thiếu nguồn lực) để tránh kỳ thị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'in' thường được sử dụng để chỉ vị trí: 'They live in a disadvantaged neighborhood.' (Họ sống trong một khu dân cư nghèo khó.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disadvantaged neighborhood'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.