(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disregarding reality
C1

disregarding reality

Động từ (dạng V-ing/Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

bỏ qua thực tế coi thường thực tế phớt lờ thực tế không để ý đến thực tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disregarding reality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bỏ qua, không chú ý đến những gì đang thực sự xảy ra hoặc sự thật.

Definition (English Meaning)

Ignoring or paying no attention to what is actually happening or true.

Ví dụ Thực tế với 'Disregarding reality'

  • "His political views are based on disregarding reality and wishful thinking."

    "Quan điểm chính trị của anh ấy dựa trên việc bỏ qua thực tế và những suy nghĩ viển vông."

  • "Disregarding reality, the company continued to invest in a failing project."

    "Bỏ qua thực tế, công ty tiếp tục đầu tư vào một dự án thất bại."

  • "By disregarding reality, he created a world of his own making."

    "Bằng cách bỏ qua thực tế, anh ấy đã tạo ra một thế giới do chính mình dựng lên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disregarding reality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: disregard
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

delusion(ảo tưởng)
denial(chối bỏ)
fantasy(ảo mộng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Triết học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Disregarding reality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang sắc thái tiêu cực, thường dùng để chỉ hành động phớt lờ, coi thường sự thật hoặc thực tế, có thể dẫn đến những hậu quả không mong muốn. Khác với 'ignoring reality' (chỉ đơn thuần là lờ đi), 'disregarding reality' nhấn mạnh sự chủ động bỏ qua, thường là vì một mục đích hoặc niềm tin nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disregarding reality'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)