overlooking reality
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overlooking reality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không nhận thấy hoặc xem xét một điều gì đó quan trọng về tình hình thực tế; bỏ qua hoặc không để ý đến sự thật.
Definition (English Meaning)
Failing to notice or consider something important about the real situation; ignoring or disregarding the truth.
Ví dụ Thực tế với 'Overlooking reality'
-
"By focusing solely on short-term gains, the company was overlooking the long-term consequences of its actions, overlooking reality."
"Chỉ tập trung vào lợi ích ngắn hạn, công ty đã bỏ qua những hậu quả lâu dài của hành động của mình, bỏ qua thực tế."
-
"The government is being accused of overlooking the reality of the economic crisis."
"Chính phủ đang bị cáo buộc bỏ qua thực tế của cuộc khủng hoảng kinh tế."
-
"He's overlooking reality if he thinks he can succeed without hard work."
"Anh ta đang bỏ qua thực tế nếu anh ta nghĩ rằng anh ta có thể thành công mà không cần làm việc chăm chỉ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overlooking reality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: overlook
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overlooking reality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu nhận thức, sự cố ý phớt lờ, hoặc sự ngây thơ trước một thực tế nào đó. Nó khác với 'ignoring reality' ở chỗ 'overlooking' ngụ ý sự vô tình hoặc sự đánh giá thấp tầm quan trọng, trong khi 'ignoring' có thể là một hành động có ý thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **overlooking of:** Nhấn mạnh việc không nhận thức được một khía cạnh cụ thể của thực tế. Ví dụ: 'He was accused of overlooking of the suffering caused by his policies.' (Anh ta bị buộc tội không nhận thức được những đau khổ gây ra bởi chính sách của mình.)
* **overlooking in:** Ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ việc bỏ qua một yếu tố trong một bối cảnh cụ thể. Ví dụ: 'Overlooking the cultural nuances in this situation could lead to misunderstandings.' (Bỏ qua các sắc thái văn hóa trong tình huống này có thể dẫn đến hiểu lầm.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overlooking reality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.