(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ignoring reality
C1

ignoring reality

Động từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lờ đi thực tế bỏ qua thực tế phớt lờ thực tế né tránh thực tế trốn tránh thực tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ignoring reality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chủ động chọn lờ đi, không chú ý đến tình hình thực tế, sự thật hoặc bằng chứng.

Definition (English Meaning)

Actively choosing to disregard or pay no attention to the true state of affairs, facts, or evidence.

Ví dụ Thực tế với 'Ignoring reality'

  • "Ignoring reality won't make the problems go away."

    "Lờ đi thực tế không làm cho vấn đề biến mất."

  • "The government was accused of ignoring reality when it came to climate change."

    "Chính phủ bị cáo buộc lờ đi thực tế khi nói đến biến đổi khí hậu."

  • "Ignoring reality in a relationship can lead to serious problems."

    "Lờ đi thực tế trong một mối quan hệ có thể dẫn đến những vấn đề nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ignoring reality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: ignore
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

wishful thinking(ảo tưởng)
denial(sự phủ nhận)
escapism(chủ nghĩa thoát ly)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Ignoring reality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ trích hành động cố tình không chấp nhận hoặc né tránh sự thật, thường vì sợ hãi, mong muốn ảo tưởng hoặc để duy trì trạng thái thoải mái (dù là tạm thời). So với "denying reality" (phủ nhận thực tế), "ignoring reality" ngụ ý một mức độ nhận thức nhất định về thực tế, trong khi "denying" là chối bỏ hoàn toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ignoring reality'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)