(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dominant attitude
C1

dominant attitude

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thái độ chi phối tư tưởng chủ đạo thái độ thống trị quan điểm chiếm ưu thế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dominant attitude'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thái độ, suy nghĩ hoặc cách nhìn nhận chiếm ưu thế, chi phối hoặc có ảnh hưởng lớn nhất.

Definition (English Meaning)

A prevailing or most influential mindset or way of thinking.

Ví dụ Thực tế với 'Dominant attitude'

  • "The dominant attitude in the workplace is that hard work leads to success."

    "Thái độ chi phối ở nơi làm việc là sự chăm chỉ dẫn đến thành công."

  • "The dominant attitude towards environmental protection has shifted dramatically in recent years."

    "Thái độ thống trị đối với việc bảo vệ môi trường đã thay đổi đáng kể trong những năm gần đây."

  • "A dominant attitude of fear can paralyze decision-making."

    "Một thái độ sợ hãi chi phối có thể làm tê liệt khả năng ra quyết định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dominant attitude'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: dominant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

submissive attitude(thái độ phục tùng)
minor attitude(thái độ thứ yếu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Quản trị kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Dominant attitude'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một thái độ hoặc hệ tư tưởng ảnh hưởng mạnh mẽ đến hành vi, quyết định hoặc quan điểm của một cá nhân, một nhóm người hoặc một xã hội. Nó nhấn mạnh tính chất vượt trội và có quyền lực của thái độ đó so với các thái độ khác. Khác với 'common attitude' (thái độ phổ biến) chỉ sự thông thường, 'dominant attitude' nhấn mạnh sự áp đảo và có sức chi phối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in towards

'in' được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc khía cạnh mà thái độ chi phối. Ví dụ: 'The dominant attitude in the company is towards innovation'. 'towards' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc mục tiêu mà thái độ hướng đến. Ví dụ: 'The dominant attitude towards immigrants is negative'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dominant attitude'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)