(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ static element
B2

static element

noun

Nghĩa tiếng Việt

thành phần tĩnh yếu tố tĩnh bộ phận cố định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Static element'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thành phần hoặc bộ phận không thay đổi hoặc giữ nguyên trong một khoảng thời gian hoặc trong một bối cảnh cụ thể.

Definition (English Meaning)

A component or part that remains unchanged or constant over a period of time, or in a specific context.

Ví dụ Thực tế với 'Static element'

  • "The building's structural supports are a static element, designed to withstand constant stress."

    "Các trụ đỡ cấu trúc của tòa nhà là một thành phần tĩnh, được thiết kế để chịu được áp lực liên tục."

  • "In web development, static elements like HTML text remain the same unless the code is manually changed."

    "Trong phát triển web, các thành phần tĩnh như văn bản HTML vẫn giữ nguyên trừ khi mã được thay đổi thủ công."

  • "A photograph in a presentation is a static element, in contrast to the animated graphs."

    "Một bức ảnh trong một bài thuyết trình là một yếu tố tĩnh, trái ngược với các biểu đồ động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Static element'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

dynamic element(thành phần động)
variable component(thành phần biến đổi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học máy tính Kỹ thuật Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Static element'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ những yếu tố không động, không tương tác hoặc không có khả năng thay đổi trạng thái trong một hệ thống, mô hình hoặc quá trình nào đó. Khác với 'dynamic element' là thành phần có thể thay đổi, tương tác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* 'static element of': Chỉ ra thành phần tĩnh thuộc về một cái gì đó lớn hơn. Ví dụ: 'the static element of the design'. * 'static element in': Chỉ ra thành phần tĩnh nằm trong một bối cảnh hoặc hệ thống nào đó. Ví dụ: 'a static element in the circuit'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Static element'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)