ego integration
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ego integration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quá trình tâm lý học nhằm hợp nhất các khía cạnh khác nhau của bản thân thành một thể thống nhất và mạch lạc, giảm thiểu xung đột nội tâm và thúc đẩy cảm giác về bản sắc cá nhân và sự ổn định.
Definition (English Meaning)
A psychological process of bringing together different aspects of the self into a unified and coherent whole, reducing internal conflicts and promoting a sense of personal identity and stability.
Ví dụ Thực tế với 'Ego integration'
-
"Through therapy, he achieved ego integration, resolving past traumas and developing a stronger sense of self."
"Thông qua trị liệu, anh ấy đã đạt được sự hợp nhất bản ngã, giải quyết những chấn thương trong quá khứ và phát triển một ý thức mạnh mẽ hơn về bản thân."
-
"Ego integration is crucial for mental health and well-being."
"Sự hợp nhất bản ngã rất quan trọng đối với sức khỏe tinh thần và hạnh phúc."
-
"The goal of therapy is often to facilitate ego integration."
"Mục tiêu của trị liệu thường là tạo điều kiện thuận lợi cho sự hợp nhất bản ngã."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ego integration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ego integration
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ego integration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ego integration nhấn mạnh sự hòa nhập và chấp nhận các phần khác nhau của bản thân, kể cả những phần bị phủ nhận hoặc không được chấp nhận trước đây. Quá trình này thường liên quan đến việc giải quyết các mâu thuẫn, hiểu rõ hơn về bản thân và xây dựng một hình ảnh bản thân tích cực và nhất quán. Nó khác với 'ego defense mechanisms', vốn là các chiến lược bảo vệ để tránh đối mặt với những cảm xúc hoặc suy nghĩ khó chịu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: Dùng để chỉ sự hợp nhất *của* các khía cạnh khác nhau của bản thân. Ví dụ: 'the process of ego integration of childhood experiences'.
* in: Dùng để chỉ vai trò của ego integration *trong* việc cải thiện sức khỏe tâm thần. Ví dụ: 'the role of ego integration in psychotherapy'.
* through: Dùng để chỉ phương tiện hoặc cách thức thực hiện ego integration. Ví dụ: 'ego integration through self-reflection'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ego integration'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.