(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ electric potential energy
C1

electric potential energy

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thế năng điện năng lượng thế điện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electric potential energy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thế năng điện của một điện tích tại một điểm trong điện trường.

Definition (English Meaning)

The potential energy of a charge at a point in an electric field.

Ví dụ Thực tế với 'Electric potential energy'

  • "The electric potential energy of an electron near a proton is negative."

    "Thế năng điện của một electron gần một proton là âm."

  • "Calculating the electric potential energy is crucial for understanding the behavior of charged particles."

    "Việc tính toán thế năng điện là rất quan trọng để hiểu được hành vi của các hạt mang điện."

  • "The higher the electric potential energy, the greater the work that can be done."

    "Thế năng điện càng cao, công có thể thực hiện càng lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Electric potential energy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: electric potential energy
  • Adjective: electric, potential
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

electric field(điện trường) electric potential(điện thế)
charge(điện tích)
potential difference(hiệu điện thế)
electrostatics(tĩnh điện học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Electric potential energy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thế năng điện là một đại lượng vô hướng, liên quan đến công cần thiết để di chuyển một điện tích từ vô cực đến một điểm cụ thể trong điện trường. Nó là một khái niệm quan trọng trong việc hiểu các hiện tượng điện và mạch điện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: thường dùng để chỉ thuộc tính của đối tượng, ví dụ: 'electric potential energy of a charged particle'. in: thường dùng để chỉ vị trí, ví dụ: 'electric potential energy in an electric field'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Electric potential energy'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The charged particle gains electric potential energy as it moves against the electric field.
Hạt mang điện tích thu được năng lượng điện thế khi nó di chuyển ngược chiều điện trường.
Phủ định
The system does not have enough electric potential energy to overcome the repulsive force.
Hệ thống không có đủ năng lượng điện thế để vượt qua lực đẩy.
Nghi vấn
Does increasing the distance between the charges increase the electric potential energy of the system?
Việc tăng khoảng cách giữa các điện tích có làm tăng năng lượng điện thế của hệ thống không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)