emotional turmoil
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emotional turmoil'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái xáo trộn, hỗn loạn hoặc bất ổn lớn liên quan đến cảm xúc của một người.
Definition (English Meaning)
A state of great disturbance, confusion, or uncertainty regarding one's emotions.
Ví dụ Thực tế với 'Emotional turmoil'
-
"After the divorce, she experienced intense emotional turmoil."
"Sau vụ ly hôn, cô ấy đã trải qua sự xáo trộn cảm xúc dữ dội."
-
"The country is in a state of political and emotional turmoil."
"Đất nước đang trong tình trạng hỗn loạn chính trị và cảm xúc."
-
"He went through emotional turmoil after losing his job."
"Anh ấy đã trải qua sự xáo trộn cảm xúc sau khi mất việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emotional turmoil'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: turmoil
- Adjective: emotional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emotional turmoil'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một giai đoạn khó khăn, căng thẳng trong cuộc sống khi một người trải qua những cảm xúc mạnh mẽ và thường là tiêu cực. 'Turmoil' nhấn mạnh sự hỗn loạn bên trong, trong khi 'emotional' xác định rõ nguồn gốc của sự hỗn loạn này là từ cảm xúc. Khác với 'stress' (căng thẳng) vốn thiên về áp lực, 'emotional turmoil' tập trung vào sự xáo trộn và bất ổn trong thế giới cảm xúc cá nhân. Nó mạnh hơn 'unease' (khó chịu) và 'anxiety' (lo lắng) vì nó bao hàm một mức độ rối loạn cảm xúc sâu sắc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In emotional turmoil’ diễn tả ai đó đang ở trong trạng thái hỗn loạn cảm xúc. ‘Through emotional turmoil’ diễn tả quá trình trải qua giai đoạn hỗn loạn cảm xúc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emotional turmoil'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.