employee value proposition (evp)
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Employee value proposition (evp)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tập hợp độc đáo các lợi ích mà một nhân viên nhận được để đổi lấy kỹ năng, kinh nghiệm và sự cống hiến của họ cho công ty.
Definition (English Meaning)
The unique set of benefits that an employee receives in return for their skills, experience, and dedication to the company.
Ví dụ Thực tế với 'Employee value proposition (evp)'
-
"A strong employee value proposition is crucial for attracting top talent."
"Một đề xuất giá trị nhân viên mạnh mẽ là rất quan trọng để thu hút nhân tài hàng đầu."
-
"The company redesigned its EVP to better reflect its commitment to employee growth."
"Công ty đã thiết kế lại EVP của mình để phản ánh tốt hơn cam kết của mình đối với sự phát triển của nhân viên."
-
"Our EVP focuses on providing employees with opportunities for professional development and a supportive work environment."
"EVP của chúng tôi tập trung vào việc cung cấp cho nhân viên cơ hội phát triển chuyên môn và một môi trường làm việc hỗ trợ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Employee value proposition (evp)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: employee value proposition
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Employee value proposition (evp)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Employee Value Proposition (EVP) là lời hứa giá trị mà nhà tuyển dụng đưa ra cho nhân viên của mình. Nó bao gồm tất cả những gì mà nhân viên nhận được khi làm việc cho công ty, không chỉ là lương thưởng mà còn là cơ hội phát triển, môi trường làm việc, văn hóa công ty, và sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống. EVP giúp thu hút, giữ chân và tạo động lực cho nhân viên. EVP không phải là employee benefits, mà là tổng thể giá trị mà nhân viên nhận được, bao gồm cả những lợi ích hữu hình và vô hình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Employee value proposition (evp)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.