enterprise zone
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enterprise zone'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu vực được chỉ định, nơi các doanh nghiệp được hưởng lợi từ việc giảm thuế và các quy định của chính phủ nhằm khuyến khích đầu tư và tạo việc làm.
Definition (English Meaning)
A designated area in which businesses benefit from reduced taxes and government regulations to encourage investment and job creation.
Ví dụ Thực tế với 'Enterprise zone'
-
"The government hopes that the new enterprise zone will attract foreign investment."
"Chính phủ hy vọng rằng khu kinh tế mới sẽ thu hút đầu tư nước ngoài."
-
"The city council voted to establish an enterprise zone to revitalize the downtown area."
"Hội đồng thành phố đã bỏ phiếu thành lập một khu kinh tế để hồi sinh khu vực trung tâm thành phố."
-
"Several new businesses have opened in the enterprise zone since its creation."
"Một số doanh nghiệp mới đã mở cửa trong khu kinh tế kể từ khi nó được thành lập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enterprise zone'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: enterprise zone
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enterprise zone'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Enterprise zone là một thuật ngữ kinh tế dùng để chỉ một khu vực địa lý mà chính phủ tạo ra để khuyến khích phát triển kinh tế. Các biện pháp khuyến khích thường bao gồm giảm thuế, đơn giản hóa quy trình cấp phép và các ưu đãi khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ thường được sử dụng để chỉ địa điểm chung: “The factory is located in an enterprise zone.” ‘within’ thường được dùng để nhấn mạnh rằng một thứ gì đó nằm hoàn toàn bên trong khu vực: “The whole industrial park is within the enterprise zone.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enterprise zone'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.