economic zone
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic zone'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu vực hoặc vùng được chỉ định trong biên giới của một quốc gia, nơi các quy định và ưu đãi kinh tế đặc biệt được áp dụng để thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Definition (English Meaning)
A specified area or region within a country's borders where special economic regulations and incentives apply to attract foreign investment and promote economic growth.
Ví dụ Thực tế với 'Economic zone'
-
"The government established a new economic zone to attract foreign investment."
"Chính phủ đã thành lập một khu kinh tế mới để thu hút đầu tư nước ngoài."
-
"Many companies have invested in the economic zone to take advantage of the tax breaks."
"Nhiều công ty đã đầu tư vào khu kinh tế để tận dụng các ưu đãi về thuế."
-
"The economic zone has significantly boosted the region's economy."
"Khu kinh tế đã thúc đẩy đáng kể nền kinh tế của khu vực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Economic zone'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: economic zone
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Economic zone'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường dùng để chỉ các khu công nghiệp, khu chế xuất, khu kinh tế ven biển,... Nơi chính phủ tạo ra các điều kiện thuận lợi hơn so với các khu vực khác để khuyến khích hoạt động kinh doanh, sản xuất và xuất khẩu. Khái niệm này nhấn mạnh vào sự tập trung về mặt địa lý và các chính sách ưu đãi đặc biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ dùng để chỉ vị trí bên trong khu kinh tế. ‘Within’ cũng có nghĩa tương tự, nhấn mạnh hơn về sự bao bọc, nằm gọn trong ranh giới.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic zone'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.