ephemeral feature
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ephemeral feature'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tồn tại trong một khoảng thời gian rất ngắn ngủi, chóng tàn, phù du.
Definition (English Meaning)
Lasting for a very short time.
Ví dụ Thực tế với 'Ephemeral feature'
-
"The popularity of that particular app was an ephemeral feature of the tech landscape."
"Sự phổ biến của ứng dụng đó chỉ là một đặc điểm phù du trong bối cảnh công nghệ."
-
"The ephemeral feature of youth is something to be cherished."
"Sự phù du của tuổi trẻ là điều nên được trân trọng."
-
"The artist created an ephemeral installation using ice."
"Nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm sắp đặt phù du bằng băng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ephemeral feature'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ephemeral
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ephemeral feature'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ephemeral' thường được dùng để mô tả những thứ có tính chất tạm thời, thoáng qua, không tồn tại lâu dài. Nó nhấn mạnh sự ngắn ngủi, dễ phai nhạt và biến mất nhanh chóng. So với các từ đồng nghĩa như 'transient', 'temporary', 'fleeting', 'ephemeral' có sắc thái mạnh hơn về sự mong manh và tính chất nhất thời. 'Transient' và 'temporary' chỉ đơn giản là tồn tại trong một thời gian giới hạn, trong khi 'fleeting' nhấn mạnh sự nhanh chóng biến mất. 'Ephemeral' mang ý nghĩa những điều có vẻ quan trọng nhưng thực chất lại rất ngắn ngủi và không có giá trị lâu dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Ephemeral in' được dùng để chỉ một tính chất phù du trong một bối cảnh, lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'Ephemeral in nature' - 'Phù du trong tự nhiên'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ephemeral feature'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.