(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unnecessary component
B2

unnecessary component

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thành phần không cần thiết bộ phận thừa yếu tố không cần thiết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unnecessary component'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bộ phận hoặc yếu tố không cần thiết hoặc không bắt buộc để hệ thống, thiết bị hoặc quy trình hoạt động đúng cách.

Definition (English Meaning)

A part or element that is not needed or required for the proper functioning of a system, device, or process.

Ví dụ Thực tế với 'Unnecessary component'

  • "The engineer identified several unnecessary components in the prototype design."

    "Kỹ sư đã xác định một vài thành phần không cần thiết trong thiết kế nguyên mẫu."

  • "Removing the unnecessary component reduced the cost of production."

    "Việc loại bỏ thành phần không cần thiết đã giảm chi phí sản xuất."

  • "The software included an unnecessary component that slowed down performance."

    "Phần mềm bao gồm một thành phần không cần thiết làm chậm hiệu suất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unnecessary component'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Sản xuất Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Unnecessary component'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật, sản xuất hoặc quản lý để mô tả những thành phần có thể loại bỏ mà không ảnh hưởng đến chức năng cốt lõi. Nó nhấn mạnh tính chất dư thừa, không quan trọng của bộ phận đó. So sánh với 'redundant component', 'unnecessary component' thường mang nghĩa là thành phần đó không có bất kỳ mục đích hữu ích nào ngay từ đầu, trong khi 'redundant component' có thể đã từng cần thiết nhưng hiện tại thì không.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unnecessary component'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The extra battery is an unnecessary component for this device.
Viên pin phụ là một bộ phận không cần thiết cho thiết bị này.
Phủ định
He does not think that feature is an unnecessary component.
Anh ấy không nghĩ rằng tính năng đó là một thành phần không cần thiết.
Nghi vấn
Is this part an unnecessary component?
Bộ phận này có phải là một thành phần không cần thiết không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)