(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ essential ingredient
B2

essential ingredient

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

yếu tố thiết yếu thành phần thiết yếu điều kiện tiên quyết yếu tố then chốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Essential ingredient'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thành phần hoàn toàn cần thiết hoặc không thể thiếu để một điều gì đó thành công hoặc tồn tại.

Definition (English Meaning)

A component that is absolutely necessary or indispensable for something to succeed or exist.

Ví dụ Thực tế với 'Essential ingredient'

  • "Teamwork is an essential ingredient to the success of this project."

    "Làm việc nhóm là một yếu tố thiết yếu cho sự thành công của dự án này."

  • "Patience is an essential ingredient for success in long-term investments."

    "Sự kiên nhẫn là một yếu tố cần thiết cho sự thành công trong các khoản đầu tư dài hạn."

  • "A good attitude is an essential ingredient for a positive work environment."

    "Một thái độ tốt là một yếu tố thiết yếu cho một môi trường làm việc tích cực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Essential ingredient'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

optional extra(tùy chọn bổ sung)
inessential part(phần không thiết yếu)

Từ liên quan (Related Words)

fundamental principle(nguyên tắc cơ bản)
basic necessity(nhu cầu cơ bản)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Essential ingredient'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng cốt yếu của một thành phần, không thể thay thế hoặc bỏ qua nếu muốn đạt được kết quả mong muốn. Nó thường được dùng trong các bối cảnh như nấu ăn, khoa học, kinh doanh và cuộc sống nói chung. 'Essential' nhấn mạnh tính bắt buộc, trong khi 'ingredient' chỉ một phần của một tổng thể lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'- essential to something': Thành phần đó là yếu tố sống còn để tạo nên hoặc duy trì điều gì đó.
- essential for something: Thành phần đó là yếu tố không thể thiếu để đạt được hoặc thực hiện điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Essential ingredient'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To add salt is an essential ingredient to make the cake taste better.
Thêm muối là một thành phần thiết yếu để làm cho bánh ngon hơn.
Phủ định
Not to include the essential ingredient is to risk ruining the whole dish.
Không bao gồm thành phần thiết yếu là mạo hiểm làm hỏng toàn bộ món ăn.
Nghi vấn
Is sugar to be considered an essential ingredient in this recipe?
Đường có được coi là một thành phần thiết yếu trong công thức này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)