(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inessential part
B2

inessential part

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phần không thiết yếu bộ phận không cần thiết yếu tố không quan trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inessential part'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thành phần hoặc khía cạnh không cần thiết hoặc quan trọng; một thứ có thể loại bỏ mà không ảnh hưởng đến chức năng cốt lõi hoặc tính toàn vẹn của toàn bộ.

Definition (English Meaning)

A component or aspect that is not necessary or crucial; something that can be removed without affecting the core functionality or integrity of the whole.

Ví dụ Thực tế với 'Inessential part'

  • "The extra scene in the movie felt like an inessential part."

    "Cảnh quay thêm trong bộ phim có cảm giác như một phần không cần thiết."

  • "Deleting the inessential parts of the essay made it much stronger."

    "Xóa bỏ những phần không cần thiết của bài luận khiến nó trở nên mạnh mẽ hơn nhiều."

  • "He considered the appendix an inessential part of the book."

    "Anh ấy coi phụ lục là một phần không cần thiết của cuốn sách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inessential part'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Inessential part'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ những chi tiết thừa thãi, không đóng vai trò then chốt trong một hệ thống, quá trình, hoặc kế hoạch nào đó. Nó trái ngược với 'essential part' (phần thiết yếu), là những yếu tố không thể thiếu. 'Inessential' nhấn mạnh sự không quan trọng, không cần thiết, đôi khi có thể gây xao nhãng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

Khi dùng 'of', nó thường chỉ ra rằng phần đó là một phần của cái gì lớn hơn. Ví dụ: 'It's an inessential part of the design.' (Đó là một phần không cần thiết của thiết kế). Khi dùng 'to', nó thường chỉ ra mối quan hệ hoặc tác động đối với một thứ khác. Ví dụ: 'These details are inessential to the main argument.' (Những chi tiết này không cần thiết cho lập luận chính).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inessential part'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)