vital component
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vital component'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tuyệt đối cần thiết hoặc quan trọng; yếu tố cốt yếu.
Definition (English Meaning)
Absolutely necessary or important; essential.
Ví dụ Thực tế với 'Vital component'
-
"Honesty is a vital component of any healthy relationship."
"Sự trung thực là một thành phần thiết yếu của bất kỳ mối quan hệ lành mạnh nào."
-
"Communication is a vital component of a successful team."
"Giao tiếp là một thành phần quan trọng của một đội nhóm thành công."
-
"Data analysis is a vital component of effective marketing."
"Phân tích dữ liệu là một thành phần quan trọng của marketing hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vital component'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: component
- Adjective: vital
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vital component'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Vital nhấn mạnh tầm quan trọng sống còn, quyết định sự thành công hay tồn tại của một thứ gì đó. Khác với 'important' mang nghĩa chung chung hơn, 'vital' cho thấy sự thiếu hụt nó sẽ gây ra hậu quả nghiêm trọng. So sánh với 'essential' gần nghĩa, nhưng 'vital' thường mang sắc thái khẩn cấp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Vital to' nhấn mạnh sự cần thiết đối với một mục tiêu hoặc kết quả cụ thể. Ví dụ: 'Education is vital to success'. 'Vital for' nhấn mạnh sự cần thiết đối với sự tồn tại hoặc chức năng. Ví dụ: 'Water is vital for survival'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vital component'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To ignore the vital component of teamwork is to risk project failure.
|
Bỏ qua thành phần quan trọng của làm việc nhóm là mạo hiểm làm dự án thất bại. |
| Phủ định |
It's crucial not to underestimate the role of each component in ensuring the system's vitality.
|
Điều quan trọng là không được đánh giá thấp vai trò của từng thành phần trong việc đảm bảo sự sống còn của hệ thống. |
| Nghi vấn |
Why is it important to consider every component vital to the success of the operation?
|
Tại sao việc xem xét mọi thành phần là quan trọng đối với sự thành công của hoạt động lại quan trọng? |