(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ establishment thinking
C1

establishment thinking

noun

Nghĩa tiếng Việt

tư duy bảo thủ tư duy theo lối mòn lối tư duy khuôn mẫu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Establishment thinking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lối tư duy theo khuôn mẫu, thường mang tính bảo thủ, ủng hộ cấu trúc quyền lực và hiện trạng đang tồn tại.

Definition (English Meaning)

A conventional and often conservative way of thinking that supports the existing power structure and status quo.

Ví dụ Thực tế với 'Establishment thinking'

  • "The report challenged establishment thinking on economic policy."

    "Báo cáo đã thách thức lối tư duy bảo thủ về chính sách kinh tế."

  • "Breaking free from establishment thinking is essential for innovation."

    "Thoát khỏi lối tư duy bảo thủ là điều cần thiết để đổi mới."

  • "The new policy was a clear departure from establishment thinking."

    "Chính sách mới là một sự khác biệt rõ rệt so với lối tư duy bảo thủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Establishment thinking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: establishment thinking
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Establishment thinking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang ý nghĩa phê phán, ngụ ý rằng lối tư duy đó thiếu sáng tạo, không sẵn sàng chấp nhận những thay đổi tiến bộ, và phục vụ lợi ích của giới cầm quyền hơn là lợi ích chung của xã hội. Nó khác với 'critical thinking' (tư duy phản biện) ở chỗ nó không khuyến khích việc đặt câu hỏi về các giả định cơ bản và các giá trị đang được chấp nhận rộng rãi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Giới từ 'in' có thể được sử dụng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực mà lối tư duy này thể hiện: 'establishment thinking in politics'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Establishment thinking'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If people questioned establishment thinking more often, society would progress faster.
Nếu mọi người thường xuyên đặt câu hỏi về lối tư duy bảo thủ hơn, xã hội sẽ tiến bộ nhanh hơn.
Phủ định
If the company didn't rely on establishment thinking, it wouldn't miss out on so many innovative opportunities.
Nếu công ty không dựa vào lối tư duy bảo thủ, nó sẽ không bỏ lỡ nhiều cơ hội đổi mới đến vậy.
Nghi vấn
Would the project succeed if we challenged the prevailing establishment thinking?
Liệu dự án có thành công nếu chúng ta thách thức lối tư duy bảo thủ đang thịnh hành?
(Vị trí vocab_tab4_inline)