ethnic music
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ethnic music'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Âm nhạc đặc trưng cho một nền văn hóa hoặc nhóm dân tộc cụ thể.
Definition (English Meaning)
Music that is characteristic of a particular culture or ethnic group.
Ví dụ Thực tế với 'Ethnic music'
-
"The festival featured ethnic music and dances from around the world."
"Lễ hội giới thiệu âm nhạc và các điệu nhảy dân tộc từ khắp nơi trên thế giới."
-
"She is studying ethnic music from Southeast Asia."
"Cô ấy đang nghiên cứu âm nhạc dân tộc từ Đông Nam Á."
-
"The museum has a collection of ethnic musical instruments."
"Bảo tàng có một bộ sưu tập các nhạc cụ dân tộc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ethnic music'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ethnic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ethnic music'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ các thể loại âm nhạc truyền thống hoặc dân gian, có nguồn gốc từ các cộng đồng dân tộc khác nhau. Nó nhấn mạnh tính độc đáo và sự khác biệt về văn hóa của âm nhạc. Thường được dùng để phân biệt với âm nhạc đại chúng (pop music) hoặc âm nhạc cổ điển phương Tây (classical music).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ethnic music'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Enjoying ethnic music is a great way to learn about different cultures.
|
Thưởng thức âm nhạc dân tộc là một cách tuyệt vời để tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau. |
| Phủ định |
She doesn't appreciate listening to ethnic music all the time.
|
Cô ấy không thích nghe nhạc dân tộc mọi lúc. |
| Nghi vấn |
Is collecting ethnic music from around the world your hobby?
|
Sưu tầm âm nhạc dân tộc từ khắp nơi trên thế giới có phải là sở thích của bạn không? |