exclusive brand
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exclusive brand'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về hoặc liên quan đến một cá nhân hoặc nhóm duy nhất; độc quyền.
Ví dụ Thực tế với 'Exclusive brand'
-
"This is an exclusive brand, only available in select stores."
"Đây là một thương hiệu độc quyền, chỉ có ở một số cửa hàng chọn lọc."
-
"The company is known for its exclusive brand and high-quality products."
"Công ty này nổi tiếng với thương hiệu độc quyền và các sản phẩm chất lượng cao."
-
"They aim to create an exclusive brand experience for their customers."
"Họ hướng đến việc tạo ra một trải nghiệm thương hiệu độc quyền cho khách hàng của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exclusive brand'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: exclusive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exclusive brand'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngữ cảnh 'exclusive brand', 'exclusive' nhấn mạnh tính chất độc đáo, cao cấp, và chỉ dành cho một nhóm khách hàng nhất định. Nó thường ám chỉ sự giới hạn về số lượng hoặc khả năng tiếp cận, tạo ra cảm giác đặc biệt và mong muốn sở hữu. Khác với 'unique' (duy nhất, độc nhất vô nhị) ở chỗ 'exclusive' tập trung vào sự hạn chế và đặc quyền hơn là bản chất duy nhất. Ví dụ, một chiếc xe 'unique' có thể là chiếc duy nhất được sản xuất với thiết kế đó, trong khi một chiếc xe 'exclusive' có thể là một phiên bản giới hạn chỉ được bán cho một số khách hàng VIP.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exclusive brand'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.