(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ expert knowledge
C1

expert knowledge

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kiến thức chuyên môn hiểu biết chuyên sâu kiến thức uyên thâm sự am hiểu tường tận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expert knowledge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kiến thức chuyên sâu, toàn diện và có thẩm quyền trong một lĩnh vực hoặc kỹ năng cụ thể.

Definition (English Meaning)

Comprehensive and authoritative knowledge in a particular area or skill.

Ví dụ Thực tế với 'Expert knowledge'

  • "Her expert knowledge of marine biology made her an invaluable asset to the research team."

    "Kiến thức chuyên sâu của cô ấy về sinh vật học biển đã biến cô ấy thành một tài sản vô giá cho nhóm nghiên cứu."

  • "The company hired a consultant with expert knowledge of international trade."

    "Công ty đã thuê một chuyên gia tư vấn có kiến thức chuyên sâu về thương mại quốc tế."

  • "To solve this complex problem, you need expert knowledge of calculus."

    "Để giải quyết vấn đề phức tạp này, bạn cần có kiến thức chuyên sâu về phép tính vi phân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Expert knowledge'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: knowledge
  • Adjective: expert
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

specialized knowledge(kiến thức chuyên môn hóa)
profound understanding(sự hiểu biết sâu sắc)

Trái nghĩa (Antonyms)

basic knowledge(kiến thức cơ bản)
limited knowledge(kiến thức hạn chế)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (phổ biến trong học thuật chuyên môn)

Ghi chú Cách dùng 'Expert knowledge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh đến sự am hiểu sâu sắc và khả năng vận dụng kiến thức một cách thành thạo của một chuyên gia. Nó khác với kiến thức thông thường (general knowledge) hay kiến thức cơ bản (basic knowledge) ở mức độ chuyên môn và kinh nghiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in**: Thường dùng để chỉ lĩnh vực mà kiến thức chuyên môn thuộc về. Ví dụ: 'expert knowledge in the field of medicine'. * **of**: Có thể dùng để chỉ bản chất của kiến thức chuyên môn. Ví dụ: 'possessing expert knowledge of the subject matter'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Expert knowledge'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)