specialized knowledge
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Specialized knowledge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kiến thức chuyên sâu, sự hiểu biết và thành thạo chi tiết trong một lĩnh vực cụ thể.
Definition (English Meaning)
Detailed and in-depth understanding and expertise in a particular field or area.
Ví dụ Thực tế với 'Specialized knowledge'
-
"A doctor needs specialized knowledge in order to diagnose and treat patients effectively."
"Một bác sĩ cần kiến thức chuyên sâu để chẩn đoán và điều trị bệnh nhân một cách hiệu quả."
-
"Her specialized knowledge of marine biology helped her get the job."
"Kiến thức chuyên sâu về sinh vật biển đã giúp cô ấy có được công việc."
-
"The company needs employees with specialized knowledge in software development."
"Công ty cần những nhân viên có kiến thức chuyên sâu về phát triển phần mềm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Specialized knowledge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: specialized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Specialized knowledge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh đến kiến thức có được thông qua học tập, đào tạo hoặc kinh nghiệm thực tế trong một lĩnh vực cụ thể. Nó khác với 'general knowledge' (kiến thức phổ thông) ở chỗ tập trung vào một lĩnh vực hẹp hơn và đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc hơn. 'Specialized knowledge' thường là yếu tố quan trọng để thành công trong một nghề nghiệp hoặc lĩnh vực chuyên môn nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Specialized knowledge in' được sử dụng để chỉ lĩnh vực mà kiến thức chuyên môn tập trung vào. Ví dụ: 'specialized knowledge in medicine'. 'Specialized knowledge of' có thể chỉ sự hiểu biết sâu sắc về một khía cạnh cụ thể trong một lĩnh vực lớn hơn. Ví dụ: 'specialized knowledge of a particular disease'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Specialized knowledge'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.