expertise sharing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expertise sharing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động chia sẻ kiến thức hoặc kỹ năng chuyên môn giữa các cá nhân hoặc nhóm.
Definition (English Meaning)
The act of sharing specialized knowledge or skills among individuals or groups.
Ví dụ Thực tế với 'Expertise sharing'
-
"The company encourages expertise sharing among its employees to foster innovation."
"Công ty khuyến khích việc chia sẻ kiến thức chuyên môn giữa các nhân viên để thúc đẩy sự đổi mới."
-
"Expertise sharing is crucial for the success of cross-functional teams."
"Chia sẻ kiến thức chuyên môn là rất quan trọng cho sự thành công của các nhóm đa chức năng."
-
"The conference provided a platform for expertise sharing in the field of renewable energy."
"Hội nghị đã cung cấp một nền tảng để chia sẻ kiến thức chuyên môn trong lĩnh vực năng lượng tái tạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Expertise sharing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: expertise sharing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Expertise sharing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tổ chức, doanh nghiệp hoặc cộng đồng để mô tả việc lan tỏa kiến thức và kinh nghiệm nhằm nâng cao năng lực chung. Khác với 'knowledge transfer' (chuyển giao kiến thức), 'expertise sharing' nhấn mạnh vào sự chủ động và tương tác hai chiều giữa người chia sẻ và người tiếp nhận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: Expertise sharing *in* data science; Expertise sharing *on* project management; Initiatives *for* expertise sharing.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Expertise sharing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.