(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ extended period
B2

extended period

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giai đoạn kéo dài thời kỳ kéo dài khoảng thời gian dài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extended period'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoảng thời gian đáng kể hoặc tương đối dài.

Definition (English Meaning)

A considerable or relatively long length of time.

Ví dụ Thực tế với 'Extended period'

  • "She spent an extended period studying abroad."

    "Cô ấy đã dành một khoảng thời gian dài học tập ở nước ngoài."

  • "The company experienced an extended period of growth."

    "Công ty đã trải qua một giai đoạn tăng trưởng kéo dài."

  • "We are facing an extended period of economic uncertainty."

    "Chúng ta đang đối mặt với một giai đoạn bất ổn kinh tế kéo dài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Extended period'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

short period(khoảng thời gian ngắn)

Từ liên quan (Related Words)

time frame(khung thời gian)
duration(thời lượng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Extended period'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian dài hơn so với bình thường hoặc so với một khoảng thời gian tham chiếu nào đó. Nó nhấn mạnh tính liên tục và kéo dài của khoảng thời gian đó. Cần phân biệt với 'long period' - 'extended period' mang sắc thái trang trọng hơn và nhấn mạnh sự kéo dài hơn là chỉ đơn thuần là 'dài'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi kèm với 'of' để chỉ rõ cái gì kéo dài trong khoảng thời gian đó, ví dụ: 'an extended period of study'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Extended period'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company offered him an extended period of vacation to recover.
Công ty đã cho anh ấy một kỳ nghỉ kéo dài để hồi phục.
Phủ định
They did not expect such an extended period of silence from the artist.
Họ không mong đợi một khoảng thời gian im lặng kéo dài như vậy từ nghệ sĩ.
Nghi vấn
Will the project require an extended period of testing before it's released?
Dự án có yêu cầu một giai đoạn thử nghiệm kéo dài trước khi được phát hành không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)