extended period
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extended period'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoảng thời gian đáng kể hoặc tương đối dài.
Definition (English Meaning)
A considerable or relatively long length of time.
Ví dụ Thực tế với 'Extended period'
-
"She spent an extended period studying abroad."
"Cô ấy đã dành một khoảng thời gian dài học tập ở nước ngoài."
-
"The company experienced an extended period of growth."
"Công ty đã trải qua một giai đoạn tăng trưởng kéo dài."
-
"We are facing an extended period of economic uncertainty."
"Chúng ta đang đối mặt với một giai đoạn bất ổn kinh tế kéo dài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Extended period'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: extend
- Adjective: extended
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Extended period'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian dài hơn so với bình thường hoặc so với một khoảng thời gian tham chiếu nào đó. Nó nhấn mạnh tính liên tục và kéo dài của khoảng thời gian đó. Cần phân biệt với 'long period' - 'extended period' mang sắc thái trang trọng hơn và nhấn mạnh sự kéo dài hơn là chỉ đơn thuần là 'dài'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi kèm với 'of' để chỉ rõ cái gì kéo dài trong khoảng thời gian đó, ví dụ: 'an extended period of study'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Extended period'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company offered him an extended period of vacation to recover.
|
Công ty đã cho anh ấy một kỳ nghỉ kéo dài để hồi phục. |
| Phủ định |
They did not expect such an extended period of silence from the artist.
|
Họ không mong đợi một khoảng thời gian im lặng kéo dài như vậy từ nghệ sĩ. |
| Nghi vấn |
Will the project require an extended period of testing before it's released?
|
Dự án có yêu cầu một giai đoạn thử nghiệm kéo dài trước khi được phát hành không? |