(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ extended reality (xr)
C1

extended reality (xr)

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thực tế mở rộng môi trường thực tế ảo mở rộng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extended reality (xr)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thuật ngữ chung đề cập đến tất cả các môi trường kết hợp giữa thực và ảo và tương tác giữa người và máy được tạo ra bởi công nghệ máy tính và thiết bị đeo. Nó bao gồm thực tế tăng cường (AR), thực tế hỗn hợp (MR) và thực tế ảo (VR).

Definition (English Meaning)

A general term referring to all real-and-virtual combined environments and human-machine interactions generated by computer technology and wearables. It includes augmented reality (AR), mixed reality (MR) and virtual reality (VR).

Ví dụ Thực tế với 'Extended reality (xr)'

  • "Extended reality is revolutionizing various industries, from gaming to healthcare."

    "Thực tế mở rộng đang cách mạng hóa nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ trò chơi điện tử đến chăm sóc sức khỏe."

  • "XR technologies are expected to transform education and training."

    "Các công nghệ XR được kỳ vọng sẽ chuyển đổi giáo dục và đào tạo."

  • "The potential of XR in remote collaboration is immense."

    "Tiềm năng của XR trong cộng tác từ xa là rất lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Extended reality (xr)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

virtual reality (vr)(thực tế ảo)
augmented reality (ar)(thực tế tăng cường)
mixed reality (mr)(thực tế hỗn hợp) metaverse(vũ trụ ảo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Thực tế ảo

Ghi chú Cách dùng 'Extended reality (xr)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Extended Reality (XR) là một khái niệm bao trùm, chỉ toàn bộ dải quang phổ từ thế giới thực đến thế giới hoàn toàn ảo. Nó không phải là một công nghệ cụ thể, mà là một thuật ngữ chung để mô tả sự phát triển và hội tụ của các công nghệ AR, VR và MR. XR nhấn mạnh sự liên tục và mối quan hệ giữa các công nghệ này, thay vì coi chúng là những thực thể riêng biệt. So với các thuật ngữ cụ thể như AR, VR, XR được dùng để nói đến lĩnh vực này một cách tổng quan, hoặc khi không cần thiết phải chỉ đích danh công nghệ nào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

Ví dụ: 'research in extended reality', 'applications for extended reality', 'the future of extended reality'. 'In' chỉ lĩnh vực hoạt động, 'for' chỉ mục đích sử dụng, 'of' chỉ thuộc tính, mối quan hệ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Extended reality (xr)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)