(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ external trade
B2

external trade

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thương mại đối ngoại ngoại thương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'External trade'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động trao đổi vốn, hàng hóa và dịch vụ qua biên giới hoặc lãnh thổ quốc tế.

Definition (English Meaning)

The exchange of capital, goods, and services across international borders or territories.

Ví dụ Thực tế với 'External trade'

  • "The country's external trade surplus increased significantly last year."

    "Thặng dư thương mại của quốc gia đã tăng đáng kể vào năm ngoái."

  • "The government is promoting external trade to boost economic growth."

    "Chính phủ đang thúc đẩy thương mại đối ngoại để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế."

  • "External trade plays a vital role in the global economy."

    "Thương mại đối ngoại đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'External trade'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: external trade (uncountable)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'External trade'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'external trade' nhấn mạnh đến hoạt động thương mại giữa một quốc gia và các quốc gia khác. Nó bao gồm cả xuất khẩu (export) và nhập khẩu (import). Nó thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế vĩ mô và chính sách thương mại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'- External trade in [commodity/service/region]': dùng để chỉ hoạt động thương mại đối với một loại hàng hóa, dịch vụ hoặc khu vực cụ thể. Ví dụ: external trade in agricultural products.
- External trade of [country/region]': dùng để chỉ hoạt động thương mại tổng thể của một quốc gia hoặc khu vực. Ví dụ: external trade of Vietnam.

Ngữ pháp ứng dụng với 'External trade'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)