false reporting
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'False reporting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động cung cấp thông tin không chính xác hoặc gây hiểu lầm, thường là cố ý, bằng lời nói hoặc bằng văn bản. Nó thường ngụ ý một sự vi phạm các quy tắc, quy định hoặc luật pháp.
Definition (English Meaning)
The act of providing inaccurate or misleading information, typically intentionally, either orally or in writing. It often implies a violation of rules, regulations, or laws.
Ví dụ Thực tế với 'False reporting'
-
"The company was accused of false reporting to inflate its profits."
"Công ty bị cáo buộc báo cáo sai lệch để thổi phồng lợi nhuận của mình."
-
"False reporting to the police is a serious crime."
"Báo cáo sai sự thật cho cảnh sát là một tội nghiêm trọng."
-
"The journalist was fired for false reporting."
"Nhà báo bị sa thải vì báo cáo sai sự thật."
Từ loại & Từ liên quan của 'False reporting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: false reporting
- Adjective: false
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'False reporting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'false reporting' nhấn mạnh vào việc trình bày thông tin sai lệch. Nó khác với 'misreporting' ở chỗ 'false reporting' thường mang ý nghĩa cố ý và có thể dẫn đến hậu quả pháp lý. So với 'inaccurate reporting', 'false reporting' cho thấy mức độ nghiêm trọng cao hơn và có thể liên quan đến gian lận hoặc lừa dối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Reporting on' dùng để chỉ đối tượng hoặc chủ đề mà báo cáo sai lệch đề cập đến. Ví dụ: 'False reporting on financial results'. 'Reporting of' thường liên quan đến hành động báo cáo sai lệch chính nó. Ví dụ: 'The reporting of false information'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'False reporting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.