(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ weaknesses
B1

weaknesses

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

điểm yếu nhược điểm khuyết điểm mặt yếu chỗ yếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weaknesses'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc điều kiện thiếu sức mạnh hoặc quyền lực; một khuyết điểm hoặc sự thất bại.

Definition (English Meaning)

The state or condition of lacking strength or power; a fault or failing.

Ví dụ Thực tế với 'Weaknesses'

  • "One of my weaknesses is that I find it hard to say no."

    "Một trong những điểm yếu của tôi là tôi thấy khó nói không."

  • "Every system has its weaknesses."

    "Hệ thống nào cũng có điểm yếu."

  • "They exploited the weaknesses in our defense."

    "Họ đã khai thác những điểm yếu trong hàng phòng thủ của chúng tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Weaknesses'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Weaknesses'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Weaknesses là dạng số nhiều của 'weakness'. Nó thường dùng để chỉ những điểm yếu, những khuyết điểm, hoặc những mặt hạn chế của một người, một vật, một hệ thống hoặc một tình huống nào đó. Sự khác biệt giữa 'weakness' và 'flaw' là 'flaw' thường mang nghĩa một lỗi nghiêm trọng hơn, trong khi 'weakness' có thể chỉ những điểm yếu nhỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in (điểm yếu trong cái gì): We found a weakness in their security system.
of (điểm yếu của ai/cái gì): One of his weaknesses is his inability to delegate.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Weaknesses'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)