narrow field of view
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Narrow field of view'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vùng hoặc phạm vi mà có thể nhìn thấy được thông qua một thiết bị quang học, hoặc bằng mắt thường, đặc biệt khi bị giới hạn hoặc thu hẹp.
Definition (English Meaning)
The area that is visible through an optical instrument or device, or to the eye, especially when limited or restricted.
Ví dụ Thực tế với 'Narrow field of view'
-
"The endoscope has a narrow field of view, which makes it difficult to see the entire area."
"Ống nội soi có một trường nhìn hẹp, điều này gây khó khăn cho việc quan sát toàn bộ khu vực."
-
"The pilot had a narrow field of view due to the cockpit design."
"Phi công có một trường nhìn hẹp do thiết kế buồng lái."
-
"Glaucoma can cause a narrow field of view."
"Bệnh tăng nhãn áp có thể gây ra trường nhìn hẹp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Narrow field of view'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: field of view
- Adjective: narrow
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Narrow field of view'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả góc nhìn bị hạn chế, có thể do yếu tố vật lý (ví dụ: ống nhòm, kính hiển vi) hoặc do các vấn đề về thị lực (ví dụ: bệnh tăng nhãn áp). Nó nhấn mạnh sự hạn chế về tầm nhìn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **with:** Được dùng để chỉ sự hạn chế tầm nhìn bởi một vật gì đó. Ví dụ: "The camera has a narrow field of view with this lens." * **in:** Được dùng để chỉ một tình huống hoặc bối cảnh cụ thể mà tầm nhìn bị hạn chế. Ví dụ: "He has a narrow field of view in low light conditions."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Narrow field of view'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.