(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ acute stress response
C1

acute stress response

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

phản ứng căng thẳng cấp tính đáp ứng căng thẳng cấp tính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acute stress response'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phản ứng sinh lý và tâm lý đối với một sự kiện hoặc tình huống cực kỳ căng thẳng, thường liên quan đến việc giải phóng các hormone như adrenaline và cortisol, và dẫn đến sự tỉnh táo cao độ, tăng nhịp tim và các thay đổi thể chất và cảm xúc khác.

Definition (English Meaning)

A physiological and psychological reaction to an extremely stressful event or situation, typically involving the release of hormones like adrenaline and cortisol, and resulting in heightened alertness, increased heart rate, and other physical and emotional changes.

Ví dụ Thực tế với 'Acute stress response'

  • "The patient exhibited an acute stress response after witnessing the accident."

    "Bệnh nhân thể hiện phản ứng căng thẳng cấp tính sau khi chứng kiến vụ tai nạn."

  • "Understanding the acute stress response is crucial for treating trauma victims."

    "Hiểu rõ phản ứng căng thẳng cấp tính là rất quan trọng để điều trị cho các nạn nhân bị chấn thương."

  • "The acute stress response can manifest differently in different individuals."

    "Phản ứng căng thẳng cấp tính có thể biểu hiện khác nhau ở những cá nhân khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Acute stress response'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: response
  • Adjective: acute
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Acute stress response'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phản ứng này là ngắn hạn và thường tự giảm bớt sau khi mối đe dọa hoặc tác nhân gây căng thẳng biến mất. Nó khác với căng thẳng mãn tính, kéo dài hơn và có thể có những ảnh hưởng khác nhau đến sức khỏe.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

*to*: Dùng để chỉ tác nhân gây căng thẳng mà phản ứng này đáp lại. Ví dụ: "acute stress response to trauma". *in*: Dùng để chỉ nơi hoặc ngữ cảnh mà phản ứng này xảy ra. Ví dụ: "Studying the acute stress response in athletes."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Acute stress response'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)