file compression
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'File compression'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình giảm kích thước của một tập tin bằng cách sử dụng một lược đồ mã hóa để biểu diễn dữ liệu của tập tin một cách hiệu quả hơn.
Definition (English Meaning)
The process of reducing the size of a file by using an encoding scheme that represents the file's data in a more efficient way.
Ví dụ Thực tế với 'File compression'
-
"File compression is essential for efficiently storing large datasets."
"Nén tập tin là rất cần thiết để lưu trữ hiệu quả các tập dữ liệu lớn."
-
"The use of file compression allowed us to send the large document via email."
"Việc sử dụng nén tập tin cho phép chúng tôi gửi tài liệu lớn qua email."
-
"Different file compression algorithms offer varying levels of compression."
"Các thuật toán nén tập tin khác nhau cung cấp các mức độ nén khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'File compression'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: file compression
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'File compression'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
File compression là một kỹ thuật được sử dụng rộng rãi để tiết kiệm không gian lưu trữ và băng thông truyền tải. Có hai loại chính: lossless (không mất dữ liệu) và lossy (mất dữ liệu). Lossless compression đảm bảo rằng dữ liệu có thể được khôi phục hoàn toàn về trạng thái ban đầu. Lossy compression loại bỏ một số dữ liệu ít quan trọng để đạt được mức nén cao hơn, thường được sử dụng cho hình ảnh và âm thanh nơi một số mất mát có thể không đáng chú ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'for' để chỉ mục đích của việc nén, ví dụ: 'File compression for archiving.' Sử dụng 'of' để chỉ đối tượng bị nén, ví dụ: 'The file compression of the image reduced its size.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'File compression'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.