financial asset
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financial asset'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nguồn lực có giá trị kinh tế mà một cá nhân, công ty hoặc tổ chức sở hữu hoặc kiểm soát với kỳ vọng nó sẽ mang lại lợi ích trong tương lai.
Definition (English Meaning)
A resource with economic value that an individual, corporation, or organization owns or controls with the expectation that it will provide future benefit.
Ví dụ Thực tế với 'Financial asset'
-
"Stocks and bonds are common examples of financial assets."
"Cổ phiếu và trái phiếu là những ví dụ phổ biến về tài sản tài chính."
-
"The company's balance sheet lists all of its financial assets."
"Bảng cân đối kế toán của công ty liệt kê tất cả các tài sản tài chính của nó."
-
"Diversifying your financial assets can help reduce risk."
"Đa dạng hóa tài sản tài chính có thể giúp giảm thiểu rủi ro."
Từ loại & Từ liên quan của 'Financial asset'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: financial asset
- Adjective: financial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Financial asset'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tài sản tài chính là một khái niệm rộng, bao gồm nhiều loại khác nhau như tiền mặt, chứng khoán (cổ phiếu, trái phiếu), bất động sản, các khoản phải thu, và các khoản đầu tư khác. Điểm cốt yếu là nó phải có giá trị kinh tế và có khả năng tạo ra dòng tiền hoặc lợi nhuận trong tương lai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường dùng để chỉ sự đầu tư vào một loại tài sản cụ thể (ví dụ: investing in financial assets). 'For' thường dùng để chỉ mục đích của việc sở hữu tài sản (ví dụ: using financial assets for retirement).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Financial asset'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.