fixed asset costs
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fixed asset costs'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tổng chi phí liên quan đến việc mua, bảo trì và vận hành tài sản cố định (như nhà xưởng, máy móc, thiết bị) trong một khoảng thời gian cụ thể.
Definition (English Meaning)
The total expenses related to the purchase, maintenance, and operation of fixed assets (such as property, plant, and equipment) over a specific period.
Ví dụ Thực tế với 'Fixed asset costs'
-
"The company needs to carefully monitor its fixed asset costs to maintain profitability."
"Công ty cần theo dõi cẩn thận chi phí tài sản cố định để duy trì lợi nhuận."
-
"The analysis showed that fixed asset costs were significantly higher than anticipated."
"Phân tích cho thấy chi phí tài sản cố định cao hơn đáng kể so với dự kiến."
-
"One way to reduce fixed asset costs is to improve efficiency in equipment usage."
"Một cách để giảm chi phí tài sản cố định là cải thiện hiệu quả sử dụng thiết bị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fixed asset costs'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fixed asset, cost
- Adjective: fixed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fixed asset costs'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong báo cáo tài chính và phân tích chi phí. Nó bao gồm nhiều loại chi phí khác nhau, chẳng hạn như khấu hao, bảo trì, sửa chữa, thuế bất động sản và bảo hiểm. Quan trọng là phải phân biệt chi phí tài sản cố định với chi phí biến đổi, chi phí biến đổi thay đổi theo mức sản xuất hoặc doanh thu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'costs of fixed assets': chi phí của tài sản cố định (liên quan đến loại chi phí nào). 'costs for fixed assets': chi phí cho tài sản cố định (mục đích của chi phí).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fixed asset costs'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Understanding fixed asset costs is crucial for financial planning: Depreciation, maintenance, and insurance are significant components.
|
Hiểu rõ chi phí tài sản cố định là rất quan trọng cho việc lập kế hoạch tài chính: Khấu hao, bảo trì và bảo hiểm là những thành phần quan trọng. |
| Phủ định |
Calculating fixed asset costs isn't optional: Failing to account for them can lead to inaccurate financial projections.
|
Tính toán chi phí tài sản cố định không phải là tùy chọn: Không tính đến chúng có thể dẫn đến dự báo tài chính không chính xác. |
| Nghi vấn |
What factors influence fixed asset costs: Initial purchase price, installation expenses, and ongoing maintenance?
|
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến chi phí tài sản cố định: Giá mua ban đầu, chi phí lắp đặt và bảo trì liên tục? |