(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ investment costs
B2

investment costs

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chi phí đầu tư vốn đầu tư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Investment costs'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các chi phí phát sinh khi thực hiện một khoản đầu tư, bao gồm giá mua ban đầu, phí giao dịch và bất kỳ chi phí liên tục nào liên quan đến việc duy trì khoản đầu tư.

Definition (English Meaning)

The expenses incurred when making an investment, including the initial purchase price, transaction fees, and any ongoing costs associated with maintaining the investment.

Ví dụ Thực tế với 'Investment costs'

  • "The investment costs for the new solar farm are expected to be significant."

    "Chi phí đầu tư cho trang trại năng lượng mặt trời mới dự kiến sẽ rất lớn."

  • "We need to carefully analyze the investment costs before making a decision."

    "Chúng ta cần phân tích cẩn thận chi phí đầu tư trước khi đưa ra quyết định."

  • "The high investment costs are a barrier to entry for many small businesses."

    "Chi phí đầu tư cao là một rào cản gia nhập đối với nhiều doanh nghiệp nhỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Investment costs'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: investment, cost
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Investment costs'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính và kinh doanh. Nó bao gồm tất cả các chi phí liên quan đến việc thực hiện và duy trì một khoản đầu tư, không chỉ giá mua ban đầu. Khái niệm này quan trọng khi đánh giá tính khả thi và lợi nhuận của một khoản đầu tư.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

"investment costs of": được sử dụng để chỉ chi phí của một khoản đầu tư cụ thể. Ví dụ: 'The investment costs of this project are very high.'
"investment costs for": được sử dụng để chỉ chi phí đầu tư cho một mục đích cụ thể. Ví dụ: 'The investment costs for the new factory were significant.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Investment costs'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)