fixed wrench
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fixed wrench'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại cờ lê không điều chỉnh được, thường có đầu hở (open end) hoặc đầu vòng (box end), được thiết kế để vừa với một kích thước cụ thể của đai ốc hoặc bu lông.
Definition (English Meaning)
A non-adjustable wrench, typically with an open end or box end, designed to fit a specific size of nut or bolt.
Ví dụ Thực tế với 'Fixed wrench'
-
"He used a fixed wrench to tighten the bolt on the engine."
"Anh ấy đã sử dụng cờ lê cố định để siết chặt bu lông trên động cơ."
-
"A set of fixed wrenches is essential for any mechanic."
"Một bộ cờ lê cố định là cần thiết cho bất kỳ thợ cơ khí nào."
-
"Make sure you use the correct size fixed wrench to avoid stripping the bolt head."
"Hãy chắc chắn rằng bạn sử dụng đúng kích cỡ cờ lê cố định để tránh làm hỏng đầu bu lông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fixed wrench'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fixed wrench
- Adjective: fixed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fixed wrench'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cờ lê cố định (fixed wrench) được sử dụng để vặn hoặc tháo các đai ốc và bu lông có kích thước xác định. Điểm khác biệt chính của nó so với cờ lê điều chỉnh (adjustable wrench) là khả năng vừa khít với kích thước cụ thể, giúp giảm nguy cơ trượt và làm hỏng đai ốc/bu lông. Nó thường khỏe hơn và bền hơn cờ lê điều chỉnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fixed wrench'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.