fluid retention
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fluid retention'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tích tụ bất thường của chất lỏng trong cơ thể.
Ví dụ Thực tế với 'Fluid retention'
-
"Fluid retention can cause swelling in the ankles and feet."
"Sự tích tụ chất lỏng có thể gây sưng ở mắt cá chân và bàn chân."
-
"She experienced fluid retention during her pregnancy."
"Cô ấy bị tích tụ chất lỏng trong thời kỳ mang thai."
-
"Certain medications can cause fluid retention as a side effect."
"Một số loại thuốc có thể gây tích tụ chất lỏng như một tác dụng phụ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fluid retention'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fluid retention
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fluid retention'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Fluid retention, còn được gọi là phù nề, xảy ra khi chất lỏng không được loại bỏ đúng cách khỏi các mô hoặc hệ tuần hoàn. Nó có thể là triệu chứng của nhiều tình trạng sức khỏe, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Cần phân biệt với 'dehydration' (mất nước) là tình trạng ngược lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ vị trí chất lỏng bị tích tụ: 'fluid retention in the legs'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fluid retention'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.