(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fluid retention
B2

fluid retention

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tích tụ chất lỏng giữ nước ứ dịch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fluid retention'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tích tụ bất thường của chất lỏng trong cơ thể.

Definition (English Meaning)

The abnormal buildup of fluid in the body.

Ví dụ Thực tế với 'Fluid retention'

  • "Fluid retention can cause swelling in the ankles and feet."

    "Sự tích tụ chất lỏng có thể gây sưng ở mắt cá chân và bàn chân."

  • "She experienced fluid retention during her pregnancy."

    "Cô ấy bị tích tụ chất lỏng trong thời kỳ mang thai."

  • "Certain medications can cause fluid retention as a side effect."

    "Một số loại thuốc có thể gây tích tụ chất lỏng như một tác dụng phụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fluid retention'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fluid retention
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Fluid retention'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fluid retention, còn được gọi là phù nề, xảy ra khi chất lỏng không được loại bỏ đúng cách khỏi các mô hoặc hệ tuần hoàn. Nó có thể là triệu chứng của nhiều tình trạng sức khỏe, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Cần phân biệt với 'dehydration' (mất nước) là tình trạng ngược lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Sử dụng 'in' để chỉ vị trí chất lỏng bị tích tụ: 'fluid retention in the legs'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fluid retention'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)