focused listening
Cụm danh từ (Noun phrase)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Focused listening'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động lắng nghe một cách chăm chú và tập trung vào một âm thanh, thông điệp hoặc người nói cụ thể, loại bỏ các yếu tố gây xao nhãng.
Definition (English Meaning)
The act of listening attentively and with concentration to a specific sound, message, or speaker, excluding distractions.
Ví dụ Thực tế với 'Focused listening'
-
"Focused listening is essential for understanding complex instructions."
"Lắng nghe tập trung là điều cần thiết để hiểu các hướng dẫn phức tạp."
-
"The teacher emphasized the importance of focused listening during the lecture."
"Giáo viên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lắng nghe tập trung trong suốt bài giảng."
-
"Practicing focused listening can improve your comprehension skills."
"Thực hành lắng nghe tập trung có thể cải thiện kỹ năng hiểu của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Focused listening'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: focused
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Focused listening'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khác với 'active listening' (lắng nghe chủ động), 'focused listening' nhấn mạnh vào sự tập trung cao độ để loại bỏ các yếu tố gây xao nhãng. Active listening bao gồm phản hồi, đặt câu hỏi, và diễn giải lại thông tin, trong khi focused listening chủ yếu là tiếp nhận thông tin một cách cẩn thận. Ví dụ, trong một môi trường ồn ào, 'focused listening' rất quan trọng để có thể nghe rõ hướng dẫn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Focused listening on' thường được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh đối tượng được lắng nghe, ví dụ: 'He practiced focused listening on the speaker's key points.' 'Focused listening to' cũng mang nghĩa tương tự, ví dụ: 'She dedicated focused listening to the birds chirping outside her window.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Focused listening'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.