(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ focused listening
B2

focused listening

Cụm danh từ (Noun phrase)

Nghĩa tiếng Việt

lắng nghe tập trung nghe có chọn lọc lắng nghe có chủ đích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Focused listening'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động lắng nghe một cách chăm chú và tập trung vào một âm thanh, thông điệp hoặc người nói cụ thể, loại bỏ các yếu tố gây xao nhãng.

Definition (English Meaning)

The act of listening attentively and with concentration to a specific sound, message, or speaker, excluding distractions.

Ví dụ Thực tế với 'Focused listening'

  • "Focused listening is essential for understanding complex instructions."

    "Lắng nghe tập trung là điều cần thiết để hiểu các hướng dẫn phức tạp."

  • "The teacher emphasized the importance of focused listening during the lecture."

    "Giáo viên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lắng nghe tập trung trong suốt bài giảng."

  • "Practicing focused listening can improve your comprehension skills."

    "Thực hành lắng nghe tập trung có thể cải thiện kỹ năng hiểu của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Focused listening'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

attentive listening(lắng nghe chăm chú)
concentrated listening(lắng nghe tập trung cao độ)

Trái nghĩa (Antonyms)

distracted listening(lắng nghe mất tập trung)
passive listening(lắng nghe thụ động)

Từ liên quan (Related Words)

active listening(lắng nghe chủ động)
deep listening(lắng nghe sâu sắc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Kỹ năng

Ghi chú Cách dùng 'Focused listening'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khác với 'active listening' (lắng nghe chủ động), 'focused listening' nhấn mạnh vào sự tập trung cao độ để loại bỏ các yếu tố gây xao nhãng. Active listening bao gồm phản hồi, đặt câu hỏi, và diễn giải lại thông tin, trong khi focused listening chủ yếu là tiếp nhận thông tin một cách cẩn thận. Ví dụ, trong một môi trường ồn ào, 'focused listening' rất quan trọng để có thể nghe rõ hướng dẫn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on to

'Focused listening on' thường được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh đối tượng được lắng nghe, ví dụ: 'He practiced focused listening on the speaker's key points.' 'Focused listening to' cũng mang nghĩa tương tự, ví dụ: 'She dedicated focused listening to the birds chirping outside her window.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Focused listening'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)