(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ food and nutrition security
C1

food and nutrition security

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

an ninh lương thực và dinh dưỡng bảo đảm an ninh lương thực và dinh dưỡng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Food and nutrition security'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái có quyền tiếp cận đáng tin cậy nguồn cung cấp đủ số lượng thực phẩm dinh dưỡng, giá cả phải chăng.

Definition (English Meaning)

The state of having reliable access to a sufficient quantity of affordable, nutritious food.

Ví dụ Thực tế với 'Food and nutrition security'

  • "Improving food and nutrition security is crucial for sustainable development."

    "Cải thiện an ninh lương thực và dinh dưỡng là yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững."

  • "The government is implementing programs to enhance food and nutrition security."

    "Chính phủ đang triển khai các chương trình để tăng cường an ninh lương thực và dinh dưỡng."

  • "Climate change poses a significant threat to food and nutrition security worldwide."

    "Biến đổi khí hậu gây ra mối đe dọa đáng kể đối với an ninh lương thực và dinh dưỡng trên toàn thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Food and nutrition security'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: security, food, nutrition
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Phát triển quốc tế Kinh tế Y tế công cộng

Ghi chú Cách dùng 'Food and nutrition security'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh đến cả khía cạnh nguồn cung thực phẩm (food security) và chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm đó (nutrition security). Nó vượt ra ngoài việc chỉ đảm bảo có đủ calo để ăn, mà còn đảm bảo rằng người dân có thể tiếp cận thực phẩm giàu vitamin, khoáng chất và các chất dinh dưỡng cần thiết khác. Sự khác biệt quan trọng nằm ở việc chú trọng đến chất lượng và sự đa dạng của chế độ ăn uống, chứ không chỉ số lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

‘Food and nutrition security *for* vulnerable populations’ – nhấn mạnh đối tượng được hưởng lợi. ‘Investing *in* food and nutrition security’ – nhấn mạnh lĩnh vực đầu tư.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Food and nutrition security'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)