(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ food consumption
B2

food consumption

noun

Nghĩa tiếng Việt

tiêu thụ thực phẩm mức tiêu thụ lương thực lượng tiêu thụ thức ăn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Food consumption'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động ăn, uống hoặc hấp thụ thức ăn.

Definition (English Meaning)

The act of eating, drinking, or ingesting food.

Ví dụ Thực tế với 'Food consumption'

  • "Changes in food consumption patterns can have significant health implications."

    "Những thay đổi trong mô hình tiêu thụ thực phẩm có thể gây ra những ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe."

  • "The report analyzed food consumption trends in urban areas."

    "Báo cáo đã phân tích xu hướng tiêu thụ thực phẩm ở khu vực thành thị."

  • "Reducing meat consumption is one way to lower your carbon footprint."

    "Giảm tiêu thụ thịt là một cách để giảm lượng khí thải carbon của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Food consumption'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: food consumption
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

food production(sản xuất thực phẩm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Dinh dưỡng Kinh tế Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Food consumption'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'food consumption' thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu, thống kê, hoặc phân tích về lượng thức ăn mà một cá nhân, cộng đồng, hoặc quốc gia tiêu thụ. Nó mang tính khách quan và khoa học hơn so với các từ ngữ thông thường như 'ăn uống'. Cụm từ này thường liên quan đến các vấn đề như an ninh lương thực, sức khỏe cộng đồng, và tác động môi trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* **of:** Dùng để chỉ đối tượng tiêu thụ (ví dụ: 'food consumption of processed foods').
* **in:** Dùng để chỉ địa điểm hoặc phạm vi tiêu thụ (ví dụ: 'food consumption in developing countries').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Food consumption'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The country, which faces increasing food consumption, needs to develop sustainable agriculture.
Đất nước, nơi đang đối mặt với sự tiêu thụ thực phẩm ngày càng tăng, cần phát triển nền nông nghiệp bền vững.
Phủ định
Food consumption that is not regulated can lead to resource depletion.
Việc tiêu thụ thực phẩm mà không được kiểm soát có thể dẫn đến sự suy giảm tài nguyên.
Nghi vấn
Is food consumption, which is influenced by cultural factors, likely to change significantly in the future?
Liệu việc tiêu thụ thực phẩm, vốn bị ảnh hưởng bởi các yếu tố văn hóa, có khả năng thay đổi đáng kể trong tương lai không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)