official declaration
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Official declaration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tuyên bố hoặc thông báo chính thức, có thẩm quyền.
Definition (English Meaning)
A formal or authoritative statement or announcement.
Ví dụ Thực tế với 'Official declaration'
-
"The government issued an official declaration of a state of emergency."
"Chính phủ đã ban hành một tuyên bố chính thức về tình trạng khẩn cấp."
-
"The company released an official declaration regarding the merger."
"Công ty đã đưa ra một tuyên bố chính thức liên quan đến việc sáp nhập."
-
"The United Nations issued an official declaration condemning the violence."
"Liên Hợp Quốc đã đưa ra một tuyên bố chính thức lên án bạo lực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Official declaration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: declaration (danh từ)
- Verb: declare (động từ)
- Adjective: official (tính từ)
- Adverb: officially (trạng từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Official declaration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một tuyên bố được đưa ra bởi một người có quyền lực hoặc tổ chức chính thức. Nó mang tính trang trọng và có giá trị pháp lý hoặc chính trị nhất định. Cần phân biệt với 'statement' (lời phát biểu) thông thường, 'announcement' (thông báo) mang tính đại chúng hơn, và 'proclamation' (lời tuyên bố long trọng) mang tính nghi lễ cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'declaration of' thường đi kèm với chủ đề hoặc nội dung của tuyên bố (ví dụ: declaration of war). 'declaration on' thường đi kèm với một vấn đề hoặc chính sách cụ thể (ví dụ: declaration on human rights).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Official declaration'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.