(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ legal document
B2

legal document

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

văn bản pháp lý giấy tờ pháp lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legal document'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một văn bản được viết hoặc in ra, cung cấp bằng chứng hoặc thông tin, hoặc được dùng như một hồ sơ.

Definition (English Meaning)

A written or printed form or instrument that provides evidence or information or serves as a record.

Ví dụ Thực tế với 'Legal document'

  • "The contract is a legal document that binds both parties."

    "Hợp đồng là một văn bản pháp lý ràng buộc cả hai bên."

  • "Please review the legal document carefully before signing."

    "Vui lòng xem xét kỹ văn bản pháp lý trước khi ký."

  • "The lawyer prepared all the necessary legal documents for the case."

    "Luật sư đã chuẩn bị tất cả các văn bản pháp lý cần thiết cho vụ án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Legal document'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Legal document'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'legal document' thường được sử dụng để chỉ các văn bản có giá trị pháp lý, có thể được sử dụng trong các thủ tục pháp lý hoặc có ảnh hưởng đến quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan. Cần phân biệt với các loại văn bản thông thường khác. Nó bao hàm sự ràng buộc về mặt pháp lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under related to regarding

under (theo, chiếu theo): 'The contract was prepared under legal document X'. related to (liên quan đến): 'This claim is related to a legal document'. regarding (liên quan đến): 'We have questions regarding the legal document'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Legal document'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)