fundamental feature
Tính từ (fundamental)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fundamental feature'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cơ bản, chủ yếu, thiết yếu, quan trọng nhất; đóng vai trò là một thành phần hoặc nền tảng thiết yếu.
Definition (English Meaning)
Serving as an essential component or basis; of central importance.
Ví dụ Thực tế với 'Fundamental feature'
-
"Trust is a fundamental feature of any successful relationship."
"Sự tin tưởng là một đặc điểm cơ bản của bất kỳ mối quan hệ thành công nào."
-
"Honesty is a fundamental feature of our company's culture."
"Tính trung thực là một đặc điểm cơ bản của văn hóa công ty chúng tôi."
-
"The fundamental feature of this software is its ease of use."
"Tính năng cơ bản của phần mềm này là sự dễ sử dụng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fundamental feature'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: fundamental
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fundamental feature'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Fundamental chỉ ra một yếu tố cốt lõi, không thể thiếu để một cái gì đó tồn tại hoặc hoạt động. Nó khác với 'basic' ở chỗ 'basic' chỉ đơn giản là bước đầu tiên hoặc kiến thức nền tảng. 'Essential' cũng gần nghĩa nhưng có thể không nhấn mạnh tính nền tảng bằng 'fundamental'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fundamental feature'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.