(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fundamental feature
B2

fundamental feature

Tính từ (fundamental)

Nghĩa tiếng Việt

đặc điểm cơ bản tính năng chủ yếu yếu tố then chốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fundamental feature'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cơ bản, chủ yếu, thiết yếu, quan trọng nhất; đóng vai trò là một thành phần hoặc nền tảng thiết yếu.

Definition (English Meaning)

Serving as an essential component or basis; of central importance.

Ví dụ Thực tế với 'Fundamental feature'

  • "Trust is a fundamental feature of any successful relationship."

    "Sự tin tưởng là một đặc điểm cơ bản của bất kỳ mối quan hệ thành công nào."

  • "Honesty is a fundamental feature of our company's culture."

    "Tính trung thực là một đặc điểm cơ bản của văn hóa công ty chúng tôi."

  • "The fundamental feature of this software is its ease of use."

    "Tính năng cơ bản của phần mềm này là sự dễ sử dụng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fundamental feature'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

essential characteristic(đặc điểm thiết yếu)
key aspect(khía cạnh chủ chốt)

Trái nghĩa (Antonyms)

minor detail(chi tiết nhỏ)
secondary feature(tính năng thứ yếu)

Từ liên quan (Related Words)

core element(yếu tố cốt lõi)
basic principle(nguyên tắc cơ bản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Fundamental feature'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fundamental chỉ ra một yếu tố cốt lõi, không thể thiếu để một cái gì đó tồn tại hoặc hoạt động. Nó khác với 'basic' ở chỗ 'basic' chỉ đơn giản là bước đầu tiên hoặc kiến thức nền tảng. 'Essential' cũng gần nghĩa nhưng có thể không nhấn mạnh tính nền tảng bằng 'fundamental'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fundamental feature'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)