(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ genuine science
C1

genuine science

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

khoa học chân chính khoa học đích thực khoa học thật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Genuine science'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thực sự là những gì được cho là; đích thực, chân thật.

Definition (English Meaning)

Truly what something is said to be; authentic.

Ví dụ Thực tế với 'Genuine science'

  • "The museum displays a genuine artifact from the Roman Empire."

    "Bảo tàng trưng bày một cổ vật đích thực từ Đế chế La Mã."

  • "The government should invest more in genuine science research."

    "Chính phủ nên đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu khoa học đích thực."

  • "Distinguishing between genuine science and pseudoscience is crucial for informed decision-making."

    "Phân biệt giữa khoa học đích thực và khoa học giả mạo là rất quan trọng để đưa ra quyết định sáng suốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Genuine science'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: genuine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

authentic science(khoa học đích thực)
real science(khoa học thật)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

research(nghiên cứu)
experiment(thí nghiệm)
evidence(bằng chứng)
methodology(phương pháp luận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Genuine science'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'genuine' nhấn mạnh tính xác thực, không giả tạo hoặc làm nhái. Nó thường được dùng để mô tả các đối tượng, cảm xúc, hoặc người. Trong ngữ cảnh 'genuine science', nó mang ý nghĩa khoa học đích thực, dựa trên bằng chứng và phương pháp luận chặt chẽ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Genuine science'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)