(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ geographic region
B2

geographic region

noun

Nghĩa tiếng Việt

vùng địa lý khu vực địa lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Geographic region'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực đất đai được xác định bởi các đặc điểm địa lý cụ thể.

Definition (English Meaning)

An area of land that is defined by specific geographical characteristics.

Ví dụ Thực tế với 'Geographic region'

  • "The Amazon rainforest is a vast geographic region with unique biodiversity."

    "Rừng mưa Amazon là một vùng địa lý rộng lớn với sự đa dạng sinh học độc đáo."

  • "The Sahara Desert is a distinct geographic region in North Africa."

    "Sa mạc Sahara là một vùng địa lý riêng biệt ở Bắc Phi."

  • "Understanding the geographic region is crucial for studying its flora and fauna."

    "Hiểu về vùng địa lý là rất quan trọng để nghiên cứu hệ thực vật và động vật của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Geographic region'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: geographic region
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

geographical area(vùng địa lý)
land area(khu vực đất)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý học Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Geographic region'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến một vùng lãnh thổ được xác định bởi các yếu tố địa lý như địa hình, khí hậu, hệ thực vật, hoặc vị trí địa lý. Nó thường được sử dụng để phân loại và nghiên cứu các khu vực khác nhau trên Trái Đất. 'Geographic region' nhấn mạnh vào các đặc điểm tự nhiên của khu vực đó. So sánh với 'political region', nơi mà ranh giới được xác định bởi yếu tố chính trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: Chỉ vị trí bên trong khu vực. Ví dụ: 'The species is found in a specific geographic region.' of: Chỉ thuộc tính hoặc thành phần của khu vực. Ví dụ: 'The geographic region of the Amazon rainforest.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Geographic region'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)