go off track
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Go off track'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đi chệch khỏi kế hoạch, lộ trình, hoặc chủ đề; bị xao nhãng hoặc lạc đề.
Definition (English Meaning)
To deviate from a planned route, course, or topic; to become distracted or digress.
Ví dụ Thực tế với 'Go off track'
-
"The meeting went off track when they started discussing personal issues."
"Cuộc họp đã đi lạc đề khi họ bắt đầu thảo luận về các vấn đề cá nhân."
-
"We need to make sure the project doesn't go off track."
"Chúng ta cần đảm bảo dự án không đi chệch hướng."
-
"The train went off track due to the heavy snow."
"Tàu đã trật bánh do tuyết rơi dày."
-
"I hope I don't go off track during my presentation."
"Tôi hy vọng tôi không lạc đề trong bài thuyết trình của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Go off track'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: go
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Go off track'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để diễn tả việc ai đó hoặc điều gì đó không còn đi theo đúng hướng hoặc kế hoạch ban đầu. Nó có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau, từ việc lạc đường trong một chuyến đi đến việc lạc đề trong một cuộc trò chuyện. So với 'get sidetracked', 'go off track' có thể mang ý nghĩa nghiêm trọng hơn về việc mất phương hướng hoặc mục tiêu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Go off track on': nhấn mạnh việc lạc khỏi một *địa điểm* hoặc *con đường* cụ thể.
'Go off track from': nhấn mạnh việc lạc khỏi một *kế hoạch*, *mục tiêu* hoặc *chủ đề* cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Go off track'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.