(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ good eyesight
B1

good eyesight

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thị lực tốt mắt sáng tinh mắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Good eyesight'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng nhìn rõ; thị lực bình thường hoặc khỏe mạnh.

Definition (English Meaning)

The ability to see clearly; normal or healthy vision.

Ví dụ Thực tế với 'Good eyesight'

  • "He has good eyesight, so he doesn't need to wear glasses."

    "Anh ấy có thị lực tốt, vì vậy anh ấy không cần đeo kính."

  • "Children should have their eyesight checked regularly."

    "Trẻ em nên được kiểm tra thị lực thường xuyên."

  • "Maintaining good eyesight is important for driving safely."

    "Duy trì thị lực tốt là rất quan trọng để lái xe an toàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Good eyesight'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: good
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

eyes(mắt)
vision(thị lực)
glasses(kính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Good eyesight'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'good eyesight' chỉ thị lực tốt, khả năng nhìn rõ các vật thể ở khoảng cách khác nhau mà không cần sự hỗ trợ của kính hoặc các thiết bị hỗ trợ thị lực khác. Nó thường được sử dụng để mô tả một người có thị lực khỏe mạnh và không gặp vấn đề về mắt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Good eyesight'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has good eyesight, as she spotted the tiny bird from afar.
Cô ấy có thị lực tốt, vì cô ấy đã phát hiện ra con chim nhỏ từ xa.
Phủ định
Only with great difficulty did he make out the license plate, so poor was his eyesight.
Chỉ với rất nhiều khó khăn anh ta mới nhận ra biển số xe, thị lực của anh ta kém như vậy.
Nghi vấn
Should you have good eyesight, you will easily pass the driving test.
Nếu bạn có thị lực tốt, bạn sẽ dễ dàng vượt qua bài kiểm tra lái xe.
(Vị trí vocab_tab4_inline)