good eyesight
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Good eyesight'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng nhìn rõ; thị lực bình thường hoặc khỏe mạnh.
Ví dụ Thực tế với 'Good eyesight'
-
"He has good eyesight, so he doesn't need to wear glasses."
"Anh ấy có thị lực tốt, vì vậy anh ấy không cần đeo kính."
-
"Children should have their eyesight checked regularly."
"Trẻ em nên được kiểm tra thị lực thường xuyên."
-
"Maintaining good eyesight is important for driving safely."
"Duy trì thị lực tốt là rất quan trọng để lái xe an toàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Good eyesight'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: good
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Good eyesight'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'good eyesight' chỉ thị lực tốt, khả năng nhìn rõ các vật thể ở khoảng cách khác nhau mà không cần sự hỗ trợ của kính hoặc các thiết bị hỗ trợ thị lực khác. Nó thường được sử dụng để mô tả một người có thị lực khỏe mạnh và không gặp vấn đề về mắt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Good eyesight'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has good eyesight, as she spotted the tiny bird from afar.
|
Cô ấy có thị lực tốt, vì cô ấy đã phát hiện ra con chim nhỏ từ xa. |
| Phủ định |
Only with great difficulty did he make out the license plate, so poor was his eyesight.
|
Chỉ với rất nhiều khó khăn anh ta mới nhận ra biển số xe, thị lực của anh ta kém như vậy. |
| Nghi vấn |
Should you have good eyesight, you will easily pass the driving test.
|
Nếu bạn có thị lực tốt, bạn sẽ dễ dàng vượt qua bài kiểm tra lái xe. |