(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ graphics engine
B2

graphics engine

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

công cụ đồ họa bộ máy đồ họa hệ thống đồ họa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Graphics engine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống con phần mềm chịu trách nhiệm hiển thị hình ảnh lên màn hình hoặc vào bộ đệm khung.

Definition (English Meaning)

A software subsystem responsible for rendering images to the screen or to a frame buffer.

Ví dụ Thực tế với 'Graphics engine'

  • "The new graphics engine significantly improved the game's visual quality."

    "Graphics engine mới đã cải thiện đáng kể chất lượng hình ảnh của trò chơi."

  • "The performance of the graphics engine is crucial for smooth gameplay."

    "Hiệu suất của graphics engine là rất quan trọng để có trải nghiệm chơi game mượt mà."

  • "This software utilizes a powerful graphics engine to create realistic simulations."

    "Phần mềm này sử dụng graphics engine mạnh mẽ để tạo ra các mô phỏng chân thực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Graphics engine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: graphics engine (danh từ ghép)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Graphics engine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Graphics engine là một thành phần cốt lõi trong các ứng dụng đồ họa, trò chơi điện tử và phần mềm thiết kế. Nó thực hiện các phép tính phức tạp để tạo ra hình ảnh 2D hoặc 3D từ dữ liệu đầu vào. Đôi khi còn được gọi là 'rendering engine'. Nó khác với 'game engine' ở chỗ game engine bao gồm cả graphics engine cùng với các thành phần khác như physics engine, audio engine, AI, v.v.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

* **in:** Graphics engine được sử dụng *in* một ứng dụng hoặc phần mềm cụ thể.
* **for:** Graphics engine được thiết kế *for* một mục đích cụ thể (ví dụ: rendering 3D).
* **of:** Các tính năng *of* a graphics engine.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Graphics engine'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This graphics engine is what they use to create stunning visual effects in the latest video game.
Công cụ đồ họa này là thứ mà họ sử dụng để tạo ra các hiệu ứng hình ảnh tuyệt đẹp trong trò chơi điện tử mới nhất.
Phủ định
It is not a simple task to optimize its graphics engine for mobile devices.
Việc tối ưu hóa công cụ đồ họa của nó cho các thiết bị di động không phải là một nhiệm vụ đơn giản.
Nghi vấn
Which graphics engine do you think provides the best performance for virtual reality applications?
Bạn nghĩ công cụ đồ họa nào cung cấp hiệu suất tốt nhất cho các ứng dụng thực tế ảo?
(Vị trí vocab_tab4_inline)