(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gravitational potential energy
C1

gravitational potential energy

noun

Nghĩa tiếng Việt

thế năng hấp dẫn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gravitational potential energy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thế năng hấp dẫn của một vật có khối lượng so với một vật có khối lượng khác do lực hấp dẫn.

Definition (English Meaning)

The potential energy a massive object has in relation to another massive object due to gravity.

Ví dụ Thực tế với 'Gravitational potential energy'

  • "The gravitational potential energy of the ball at the top of the hill is greater than at the bottom."

    "Thế năng hấp dẫn của quả bóng ở đỉnh đồi lớn hơn so với ở chân đồi."

  • "The roller coaster gains gravitational potential energy as it climbs to the top of the track."

    "Tàu lượn siêu tốc tích lũy thế năng hấp dẫn khi nó leo lên đỉnh đường ray."

  • "Calculating the gravitational potential energy is essential for designing stable structures."

    "Tính toán thế năng hấp dẫn là rất cần thiết để thiết kế các công trình ổn định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gravitational potential energy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gravitational potential energy
  • Adjective: gravitational, potential
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

potential energy due to gravity(thế năng do trọng lực)

Trái nghĩa (Antonyms)

kinetic energy(động năng)

Từ liên quan (Related Words)

gravity(trọng lực)
potential energy(thế năng)
mass(khối lượng)
height(chiều cao)
acceleration due to gravity(gia tốc trọng trường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Gravitational potential energy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thế năng hấp dẫn là một dạng năng lượng tiềm ẩn, có được do vị trí của một vật trong trường hấp dẫn. Nó thường được tính toán liên quan đến một điểm tham chiếu, thường là bề mặt Trái Đất. Giá trị của nó phụ thuộc vào khối lượng của vật, gia tốc trọng trường và chiều cao của vật so với điểm tham chiếu. Thế năng hấp dẫn khác với động năng, là năng lượng mà một vật có do chuyển động của nó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in at

'of' (thế năng hấp dẫn *của* vật), 'in' (thế năng hấp dẫn *trong* trường hấp dẫn), 'at' (thế năng hấp dẫn *tại* một vị trí nhất định).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gravitational potential energy'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The object's position must give it gravitational potential energy.
Vị trí của vật phải mang lại cho nó năng lượng thế hấp dẫn.
Phủ định
The book shouldn't have any gravitational potential energy if it is on the floor.
Quyển sách không nên có bất kỳ năng lượng thế hấp dẫn nào nếu nó ở trên sàn nhà.
Nghi vấn
Could the height of the roller coaster affect its gravitational potential energy?
Liệu độ cao của tàu lượn siêu tốc có thể ảnh hưởng đến năng lượng thế hấp dẫn của nó không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ball has gravitational potential energy at the top of the hill.
Quả bóng có thế năng hấp dẫn ở đỉnh đồi.
Phủ định
Does the book not have gravitational potential energy sitting on the floor?
Cuốn sách không có thế năng hấp dẫn khi nằm trên sàn sao?
Nghi vấn
Does increasing the height increase the gravitational potential energy?
Việc tăng chiều cao có làm tăng thế năng hấp dẫn không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists have thoroughly investigated the gravitational potential energy of this newly discovered planet.
Các nhà khoa học đã điều tra kỹ lưỡng thế năng hấp dẫn của hành tinh mới được khám phá này.
Phủ định
The team has not yet calculated the gravitational potential energy at that specific altitude.
Nhóm nghiên cứu vẫn chưa tính toán thế năng hấp dẫn ở độ cao cụ thể đó.
Nghi vấn
Has the experiment successfully demonstrated the conversion of gravitational potential energy into kinetic energy?
Thí nghiệm đã chứng minh thành công sự chuyển đổi thế năng hấp dẫn thành động năng chưa?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The gravitational potential energy of the higher ball is more potential than the lower ball.
Thế năng hấp dẫn của quả bóng ở trên cao nhiều tiềm năng hơn so với quả bóng ở dưới thấp.
Phủ định
The gravitational potential energy of the apple is not as high as that of the airplane.
Thế năng hấp dẫn của quả táo không cao bằng thế năng của máy bay.
Nghi vấn
Is the gravitational potential energy of the book on the top shelf the most potential in this room?
Có phải thế năng hấp dẫn của cuốn sách trên kệ trên cùng là tiềm năng nhất trong phòng này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)