great deal
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Great deal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lượng lớn hoặc số lượng lớn của một cái gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Great deal'
-
"He spent a great deal of money on his new car."
"Anh ấy đã tiêu rất nhiều tiền vào chiếc xe mới của mình."
-
"She has a great deal of experience in marketing."
"Cô ấy có rất nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực marketing."
-
"This new evidence could make a great deal of difference to the case."
"Bằng chứng mới này có thể tạo ra một sự khác biệt lớn cho vụ án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Great deal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: yes
- Verb: no
- Adjective: no
- Adverb: no
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Great deal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'great deal' thường được sử dụng để chỉ một số lượng lớn không cụ thể. Nó có thể được sử dụng với cả danh từ đếm được và không đếm được, mặc dù nó phổ biến hơn với danh từ không đếm được. Sự khác biệt chính với 'a lot' là 'a great deal' trang trọng hơn và thường được sử dụng trong văn viết hoặc trong những tình huống trang trọng hơn. So với 'much', 'a great deal' mạnh hơn về mức độ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Luôn đi kèm với giới từ 'of' khi theo sau là một danh từ. Ví dụ: a great deal of money, a great deal of time.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Great deal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.