(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ great number
B1

great number

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

số lượng lớn nhiều vô số một lượng lớn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Great number'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một số lượng lớn.

Definition (English Meaning)

A large quantity or amount.

Ví dụ Thực tế với 'Great number'

  • "A great number of people attended the concert."

    "Một số lượng lớn người đã tham dự buổi hòa nhạc."

  • "There are a great number of stars in the sky."

    "Có một số lượng lớn các ngôi sao trên bầu trời."

  • "A great number of applications were received for the job."

    "Một số lượng lớn đơn xin việc đã được nhận cho công việc này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Great number'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

small number(số lượng nhỏ)
few(ít)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Great number'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này được dùng để chỉ một số lượng lớn, đáng kể của một cái gì đó. Nó trang trọng hơn so với 'a lot of' hoặc 'lots of' nhưng ít trang trọng hơn 'a significant number'. Nó nhấn mạnh vào độ lớn của số lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'of' được sử dụng để chỉ ra cái gì có số lượng lớn. Ví dụ: 'a great number of books'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Great number'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
There are a great number of students in this class.
Có rất nhiều học sinh trong lớp này.
Phủ định
Aren't there a great number of books in the library?
Không phải có rất nhiều sách trong thư viện sao?
Nghi vấn
Are there a great number of applicants for this job?
Có rất nhiều ứng viên cho công việc này phải không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This city has as great a number of parks as that one.
Thành phố này có số lượng công viên lớn bằng thành phố kia.
Phủ định
This year, the company did not have as great a number of sales as last year.
Năm nay, công ty không có số lượng doanh thu lớn như năm ngoái.
Nghi vấn
Does this museum have as great a number of artifacts as the national museum?
Bảo tàng này có số lượng hiện vật lớn bằng bảo tàng quốc gia không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)